Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今朝 けさ
sáng nay.
帰朝 きちょう
sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài)
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
日朝辞典 にっちょうじてん
Từ điển Nhật - Triều Tiên.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật