帰朝
きちょう「QUY TRIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài)

Bảng chia động từ của 帰朝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帰朝する/きちょうする |
Quá khứ (た) | 帰朝した |
Phủ định (未然) | 帰朝しない |
Lịch sự (丁寧) | 帰朝します |
te (て) | 帰朝して |
Khả năng (可能) | 帰朝できる |
Thụ động (受身) | 帰朝される |
Sai khiến (使役) | 帰朝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帰朝すられる |
Điều kiện (条件) | 帰朝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帰朝しろ |
Ý chí (意向) | 帰朝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帰朝するな |
帰朝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰朝
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
トゥグルク朝 トゥグルクちょう ツグルクちょう
Vương triều Tughlaq (còn được gọi là Tughluq hoặc triều đại Tughluk, là một triều đại Hồi giáo có nguồn gốc Ấn-Thổ, cai trị vương quốc Delhi ở Ấn Độ thời trung cổ)
ヴァルダナ朝 ヴァルダナちょう
vương triều Pushyabhuti (còn được gọi là vương triều Vardhana cai trị ở miền bắc Ấn Độ trong suốt thế kỷ 6 và 7)
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng