今度
こんど「KIM ĐỘ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Lần sau, sau này
今度会
うとき
返事
をください。
Lần sau gặp lại các bạn cho mình xin câu trả lời nhé.
今度買物
に
出掛
けたらその
レコード
を
探
してみなくちゃ。
Lần sau, khi đi mua đồ, tôi nhất định phải tìm chiếc đĩa đó
今度
は、
私
が
不利
な
立場
に
立
っているようだ。
Có vẻ như lần này tôi là người đứng sau bóng tám.

Từ trái nghĩa của 今度
今度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今度
今度限り こんどかぎり
duy nhất một lần này
今一度 いまいちど
một lần nữa
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.