Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今戸焼 (落語)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
破落戸 ごろつき ゴロツキ
thằng đểu; thằng xỏ lá; kẻ lừa đảo.
江戸語 えどご
ngôn ngữ thời Edo
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic