Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今日の話題社
話題 わだい
chủ đề
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
話題作 わだいさく
tác phẩm nổi tiếng, xôn xao dư luận, bom tấn
話題性 わだいせい
Tính đại chúng; tính phổ biến
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai