今更ながら
いまさらながら
Một lần nữa
☆ Cụm từ
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ

今更ながら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今更ながら
今更 いまさら
đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn)
今更感 いまさらかん
feeling that something has come too late
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
更なる さらなる
hơn nữa, vẫn còn nhiều hơn nữa
更なり さらなり
tất nhiên