更なり
さらなり「CANH」
☆ Danh từ
Tất nhiên

更なり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更なり
更更ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更なる さらなる
hơn nữa, vẫn còn nhiều hơn nữa
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
中更 ちゅうこう ちゅうさら
ca gác đêm