Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今村岳司
岳 たけ だけ
núi cao.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m