Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今村有希
希有 けう
hiếm có; khác thường
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
希 き ぎ まれ
hiếm có
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.