Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
今次 こんじ
thời gian hiện hữu; mới; gần đây
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
虎 とら トラ
hổ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ