Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迄 まで
cho đến, cho đến khi
迄も までも
thậm chí
迄に までに
bởi; không về sau hơn; trước
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
年末迄 ねんまつまで
Trước khi kết thúc năm này.
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện