年末迄
ねんまつまで「NIÊN MẠT HẤT」
☆ Danh từ
Trước khi kết thúc năm này.

年末迄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年末迄
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年度末 ねんどまつ
Cuối năm tài chính, cuối năm học
去年末 きょねんまつ
cuối năm ngoái
学年末 がくねんまつ
kết thúc (của) năm trường học
旧年末 きゅうねんまつ
chấm dứt (của) năm ngoái