Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
介
かい
bóc vỏ
介護離職者 かいごりしょくしゃ
Chỉ những người có ng thân cần đc chăm sóc nên phải nghỉ việc để chăm sóc họ >介護や看護のために離職した人
介甲 かいこう
Vỏ cứng.
狷介 けんかい
cố chấp, bướng bỉnh, cứng đầu
介卵 かいらん かいたまご
ấp trứng
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
介す かいす
Thông qua
介在 かいざい
trung gian hoà giải; can thiệp
魚介 ぎょかい
đồ ăn biển; đồ biển; hải sản
「GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích