介在
かいざい「GIỚI TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trung gian hoà giải; can thiệp

Từ đồng nghĩa của 介在
noun
Bảng chia động từ của 介在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 介在する/かいざいする |
Quá khứ (た) | 介在した |
Phủ định (未然) | 介在しない |
Lịch sự (丁寧) | 介在します |
te (て) | 介在して |
Khả năng (可能) | 介在できる |
Thụ động (受身) | 介在される |
Sai khiến (使役) | 介在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 介在すられる |
Điều kiện (条件) | 介在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 介在しろ |
Ý chí (意向) | 介在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 介在するな |
介在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介在
介在配列 かいざいはいれつ
intron
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật
ナンセンスコドン介在性mRNA分解 ナンセンスコドンかいざいせーmRNAぶんかい
phân rã mrna qua trung gian vô nghĩa
在宅介護支援サービス ざいたくかいごしえんサービス
dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
在 ざい
ở, tồn tại
介甲 かいこう
Vỏ cứng.
狷介 けんかい
cố chấp, bướng bỉnh, cứng đầu