Các từ liên quan tới 介護ヘルパー紫雨子の事件簿
事件簿 じけんぼ
hồ sơ vụ án
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
介護椅子 かいごいす
ghế dành cho người già và người khuyết tật
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt
介護テーブル かいごテーブル
bàn dành cho người già và người khuyết tật