介護士
かいごし「GIỚI HỘ SĨ」
☆ Danh từ
Điều dưỡng viên

介護士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護士
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護者 かいごしゃ
điều dưỡng viên
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)
介護ベッドサイドテーブル かいごベッドサイドテーブル
bàn cạnh giường chăm sóc người cao tuổi
介護箸 かいごはし
đũa ăn cho người già
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi