介護洗面器
かいごせんめんき
☆ Danh từ
Chậu rửa mặt cho người cao tuổi
介護洗面器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 介護洗面器
洗面器 せんめんき
chậu rửa mặt
洗面器/洗面台 せんめんき/せんめんだい
máy kiểm tra độ bền
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
食器 介護用 しょっき かいごよう しょっき かいごよう
Đồ dùng ăn uống dành cho người bệnh
介護用食器 かいごようしょっき かいごようしょっき
dụng cụ ăn uống dành cho người cao tuổi hoặc người khuyết tật
開口器(介護用) かいこうき(かいごよう)
dụng cụ mở miệng (dành cho người cao tuổi hoặc người gặp khó khăn khi mở miệng)
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi