Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介護老人保健施設
老人保健施設 ろうじんほけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
老健施設 ろうけんしせつ
cơ sở phục hồi chức năng cho người cao tuổi
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
老人介護 ろうじんかいご
sự chăm sóc cho người già
老人施設 ろうじんしせつ
Viện dưỡng lão
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.