Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介護老人福祉施設
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
福祉施設 ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
老人福祉 ろうじんふくし
phúc lợi cho người già
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
老人介護 ろうじんかいご
sự chăm sóc cho người già
老人施設 ろうじんしせつ
Viện dưỡng lão
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi