Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介護難民
介護 かいご
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
要介護 ようかいご
sự chăm sóc cần thiết
介護ベッドパッド かいごベッドパッド
ga chống thấm cho giường chăm sóc người cao tuổi
介護食 かいごしょく
thức ăn cho người khó nuốt
介護テーブル かいごテーブル
bàn dành cho người già và người khuyết tật
介護ベッド かいごベッド
giường chăm sóc người cao tuổi
介護マットレス かいごマットレス
nệm dành cho người cao tuổi