仏具店
ぶつぐてん「PHẬT CỤ ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng bán đồ Phật giáo

仏具店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏具店
仏具 ぶつぐ ぶぐ
phật cụ.
文具店 ぶんぐてん
cửa hàng văn phòng phẩm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
nội thất nhà hàng