Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏原ダム
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
原始仏教 げんしぶっきょう
phật giáo tiền giáo phái
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam