Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏塔 ぶっとう
Chùa.
仏寺 ぶつじ
Phật tự; chùa.
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
三尊仏 さんぞんぶつ さんみことぼとけ
hình ảnh (của) ba một đáng kính