仏心宗
ぶっしんしゅう「PHẬT TÂM TÔNG」
☆ Danh từ
Đạo Phật

仏心宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏心宗
仏心 ほとけごころ ぶっしん
tâm Phật; tâm tính nhà Phật
宗教心 しゅうきょうしん
lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
鬼面仏心 きめんぶっしん
khẩu xà tâm Phật
蛇心仏口 じゃしんぶっこう
khẩu phật tâm xà
多情仏心 たじょうぶっしん たじょうほとけごころ
nhẹ dạ nhưng hảo tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
宗教と心理学 しゅーきょーとしんりがく
tôn giáo và tâm lý học