蛇心仏口
じゃしんぶっこう「XÀ TÂM PHẬT KHẨU」
☆ Danh từ
Khẩu phật tâm xà

蛇心仏口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇心仏口
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇口 じゃぐち
rô-bi-nê; vòi nước.
仏心 ほとけごころ ぶっしん
tâm Phật; tâm tính nhà Phật
蛇口ニップル じゃぐちニップル
khớp nối vòi nước
ポリ蛇口 ポリじゃぐち
vòi nước bằng nhựa
仏心宗 ぶっしんしゅう
đạo Phật
蛇口部品 じゃぐちぶひん
dụng cụ vòi nước
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.