仏法僧
ぶっぽうそう「PHẬT PHÁP TĂNG」
☆ Danh từ
Phật Pháp Tăng

仏法僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏法僧
西仏法僧 にしぶっぽうそう ニシブッポウソウ
con lăn châu Âu (loài chim, Coracias garrulus)
声の仏法僧 こえのぶっぽうそう
Eurasian scops owl (Otus scops)
仏僧 ぶっそう
nhà sư; tăng lữ.
仏法 ぶっぽう
phật pháp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium