Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏法僧
ぶっぽうそう
Phật Pháp Tăng
西仏法僧 にしぶっぽうそう ニシブッポウソウ
con lăn châu Âu (loài chim, Coracias garrulus)
声の仏法僧 こえのぶっぽうそう
Eurasian scops owl (Otus scops)
仏僧 ぶっそう
nhà sư; tăng lữ.
仏法 ぶっぽう
phật pháp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
「PHẬT PHÁP TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích