奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
水仕女 みずしめ
female servant who works in the kitchen
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
仕える つかえる
phụng sự; phục vụ
側仕え そばづかえ
đầy tớ, người hầu phòng, người hầu gái
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại