Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕え女
つかえめ
Người hầu gái.
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
水仕女 みずしめ
female servant who works in the kitchen
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
側仕え そばづかえ
đầy tớ, người hầu phòng, người hầu gái
仕える つかえる
phụng sự; phục vụ
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
「SĨ NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích