宮仕え
みやづかえ「CUNG SĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dịch vụ sân

Bảng chia động từ của 宮仕え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宮仕えする/みやづかえする |
Quá khứ (た) | 宮仕えした |
Phủ định (未然) | 宮仕えしない |
Lịch sự (丁寧) | 宮仕えします |
te (て) | 宮仕えして |
Khả năng (可能) | 宮仕えできる |
Thụ động (受身) | 宮仕えされる |
Sai khiến (使役) | 宮仕えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宮仕えすられる |
Điều kiện (条件) | 宮仕えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宮仕えしろ |
Ý chí (意向) | 宮仕えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宮仕えするな |
宮仕え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮仕え
すまじきものは宮仕え すまじきものはみやづかえ
wretched is the lot of a government official, it is better to work for oneself than to work for someone else
仕拵え しこしらえ つかまつこしらえ
sự chuẩn bị
側仕え そばづかえ
đầy tớ, người hầu phòng, người hầu gái
仕え女 つかえめ
Người hầu gái.
仕える つかえる
phụng sự; phục vụ
仕え奉る つかえまつる
phục vụ (khiêm nhường ngữ)
仕替える しかえる つかまつかえる
sự làm lại, sự làm mới lại
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).