Kết quả tra cứu 宮仕え
Các từ liên quan tới 宮仕え
宮仕え
みやづかえ
「CUNG SĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dịch vụ sân

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 宮仕え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宮仕えする/みやづかえする |
Quá khứ (た) | 宮仕えした |
Phủ định (未然) | 宮仕えしない |
Lịch sự (丁寧) | 宮仕えします |
te (て) | 宮仕えして |
Khả năng (可能) | 宮仕えできる |
Thụ động (受身) | 宮仕えされる |
Sai khiến (使役) | 宮仕えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宮仕えすられる |
Điều kiện (条件) | 宮仕えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宮仕えしろ |
Ý chí (意向) | 宮仕えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宮仕えするな |