仕事一筋
しごとひとすじ「SĨ SỰ NHẤT CÂN」
☆ Danh từ
Sống hết mình vì công việc

仕事一筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事一筋
一仕事 ひとしごと いちしごと
một nhiệm vụ; một công việc
仕事一途 しごといちず
tận tụy với công việc
仕事 しごと
công việc
仕手筋 してすじ
sự đầu cơ
一筋 ひとすじ
một hàng; khẩn khoản; mù quáng; thành thật
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
仕事第一主義 しごとだいいちしゅぎ
chủ nghĩa xem công việc là nhất