仕事中毒者
しごとちゅうどくしゃ
☆ Danh từ
Người tham công tiếc việc
仕事中毒者
は
休日
を
時間
の
無駄
とみなす。
Những người tham công tiếc việc xem ngày nghỉ là một sự lãng phí thời gian.

仕事中毒者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事中毒者
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
仕事中毒 しごとちゅうどく
tham công tiếc việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒者 ちゅうどくしゃ
người nghiện một thứ gì đó ( nghiện thuốc lá, nghiện coffee, nghiện rượu,...)
仕事中 しごとちゅう
trong công việc