Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事人
しごとにん
professional, person good at a particular job, person who does their job without mistakes
仕事人間 しごとにんげん
kiểu người tham công tiếc việc
仕事 しごと
công việc
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
「SĨ SỰ NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích