仕事日
しごとび「SĨ SỰ NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày làm việc

仕事日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕事日
仕事 しごと
công việc
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
賃仕事 ちんしごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
針仕事 はりしごと
Việc may vá
一仕事 ひとしごと いちしごと
một nhiệm vụ; một công việc