仕向け地
しむけち「SĨ HƯỚNG ĐỊA」
Nơi đến.

仕向け地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕向け地
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕向け地の変更(用船) しむけちのへんこう(ようせん)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕向地 しこうち
cảng đích.
仕向け しむけ
sự giao hàng; sự gửi; sự nghiên cứu
仕向け国 しむけこく
nước hàng đến.
仕向ける しむける
xui khiến; xúi giục
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
仕向る しむける
xui khiến; xúi giục