仕向け
しむけ「SĨ HƯỚNG」
☆ Danh từ
Sự giao hàng; sự gửi; sự nghiên cứu

仕向け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕向け
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕向け地 しむけち
nơi đến.
仕向け国 しむけこく
nước hàng đến.
仕向ける しむける
xui khiến; xúi giục
仕向け地の変更(用船) しむけちのへんこう(ようせん)
đổi nơi đến (thuê tàu).
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
仕向る しむける
xui khiến; xúi giục
仕向地 しこうち
cảng đích.