Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕放題
つかまつほうだい
có một có sở hữu cách
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
為放題 ためほうだい
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
し放題 しほうだい
làm thoải mái, muốn làm gì thì làm, muốn làm bao nhiêu cũng được
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
食べ放題 たべほうだい
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
「SĨ PHÓNG ĐỀ」
Đăng nhập để xem giải thích