仕種
しぐさ「SĨ CHỦNG」
Hành vi; ra hiệu; hành động

Từ trái nghĩa của 仕種
仕種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
hạt giống
料理の種を仕込む りょうりのたねをしこむ
chuẩn bị nấu thức ăn
仕 し つかまつ
viên chức; công chức; việc phục vụ ai; việc làm việc dưới quyền người khác; nhiệm vụ; nghĩa vụ; công tác; công việc