仕
し つかまつ「SĨ」
☆ Danh từ
Viên chức; công chức; việc phục vụ ai; việc làm việc dưới quyền người khác; nhiệm vụ; nghĩa vụ; công tác; công việc
仕事
をやり
遂
げました。
Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.
仕事
の
終
わりはまだ
見当
がつかない。
Nhiệm vụ kết thúc vẫn chưa có trong tâm trí.
仕事
が
終
わったからには、
自由
に
外
に
出
て
遊
んでかまいません。
Bây giờ bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình, bạn có thể tự do đi chơi ngoài trời.

仕 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 仕
仕
し つかまつ
viên chức
仕る
つかまつる
phục vụ, làm
Các từ liên quan tới 仕
スタンド/仕切板/仕切ワイヤー スタンド/しきりいた/しきりワイヤー
Giá đỡ/ tấm ngăn chắn/ dây ngăn chắn
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕着 つかまつちゃく
màu mỡ; quần áo (của) người hầu cung cấp bởi những người chủ
仕込 しこみ
sự huấn luyện; bít tất dài lên trên; sự chuẩn bị
cách; phương pháp; tài nguyên; bồi thường;(kỹ thuật) thuyết minh
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó
中仕 なかし
Thợ khuân vác; thợ bốc xếp.
仕形 しかた
cách; phương pháp; những phương tiện; tài nguyên; hướng