Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仕立屋銀次
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
仕立物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị