仕舞屋
しまいや「SĨ VŨ ỐC」
Cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp

仕舞屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕舞屋
仕舞うた屋 しもうたや
store that has been gone out of business, household that lives without carrying on a business
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕舞 しまい
sự kết thúc; cuối cùng
仕舞た しもた
thôi xong
後仕舞 あとじまい こうしまい
sự giải quyết; sự don dẹp sạch sẽ sau khi làm việc
仕舞い しまい じまい
chấm dứt; sự kết thúc; không hình thức (trò chơi noh)
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
総仕舞 そうじまい
sự kết thúc, sự hoàn tất; sự mua xong hết; sự bán sạch hết