Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕組債
しくみさい
structured bond
仕組 しく
cơ cấu.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
仕組み しくみ
cơ cấu; tổ chức; cơ chế.
仕組む しくむ
thiết lập, cài đặt
仕組預金 しくみよきん
tiền gửi có cấu trúc
貿易の仕組 ぼうえきのしく
cơ cấu buôn bán.
仕組みする しくみ
thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức.
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
「SĨ TỔ TRÁI」
Đăng nhập để xem giải thích