仕組み
しくみ「SĨ TỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ cấu; tổ chức; cơ chế.

Từ đồng nghĩa của 仕組み
noun
Bảng chia động từ của 仕組み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕組みする/しくみする |
Quá khứ (た) | 仕組みした |
Phủ định (未然) | 仕組みしない |
Lịch sự (丁寧) | 仕組みします |
te (て) | 仕組みして |
Khả năng (可能) | 仕組みできる |
Thụ động (受身) | 仕組みされる |
Sai khiến (使役) | 仕組みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕組みすられる |
Điều kiện (条件) | 仕組みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕組みしろ |
Ý chí (意向) | 仕組みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕組みするな |
仕組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕組み
仕組みする しくみ
thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức.
仕組 しく
cơ cấu.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
仕組債 しくみさい
trái phiếu cấu trúc
仕組む しくむ
thiết lập, cài đặt
仕組預金 しくみよきん
tiền gửi có cấu trúc
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
仕込み じこみ しこみ
huấn luyện; giáo dục; cất hàng hóa vào kho; sự chuẩn bị (cho buổi tập kịch)