仕置
しおき「SĨ TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thực hiện; trừng phạt

Từ đồng nghĩa của 仕置
noun
Bảng chia động từ của 仕置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕置する/しおきする |
Quá khứ (た) | 仕置した |
Phủ định (未然) | 仕置しない |
Lịch sự (丁寧) | 仕置します |
te (て) | 仕置して |
Khả năng (可能) | 仕置できる |
Thụ động (受身) | 仕置される |
Sai khiến (使役) | 仕置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕置すられる |
Điều kiện (条件) | 仕置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕置しろ |
Ý chí (意向) | 仕置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕置するな |
仕置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕置
仕置者 しおきもの しおきしゃ
kẻ phạm tội, tội phạm
仕置き しおき
sự thực hiện; trừng phạt
仕置場 しおきば しおきじょう
sự thực hiện ở mặt đất
お仕置き おしおき
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).