Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他愛ない
たわいない たあいない
thằng ngu
他愛 たあい
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
他愛無い たあいない
dễ; chuyện vụn vặt; chân thật; trẻ con
愛他主義 あいたしゅぎ
愛他主義者 あいたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
他ならない ほかならない
không có gì ngoài, không ai khác ngoài
「THA ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích