他愛もない
たわいもない
☆ Tính từ
Tầm phào, tào lao

他愛もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他愛もない
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
他愛 たあい
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
他愛無い たあいない
dễ; chuyện vụn vặt; chân thật; trẻ con
他でもない ほかでもない
không cái gì khác mà chính là...
愛他主義 あいたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
愛他主義者 あいたしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương