Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他所
たしょ よそ/たしょ
chỗ khác
他所者 よそしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他所行き たしょゆき
việc đi đến nơi khác
他の所 ほかのところ
nơi khác.
他の場所 ほかのばしょ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
「THA SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích