他所
たしょ よそ/たしょ「THA SỞ」
☆ Danh từ
Chỗ khác; nơi khác; sự di chuyển đến nơi khác

Từ trái nghĩa của 他所
他所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他所
他所者 よそしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他所行き たしょゆき
việc đi đến nơi khác
他の所 ほかのところ
nơi khác.
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
他 ほか た
ngoài.
その他洗面所アクセサリー そのほかせんめんじょアクセサリー
phụ kiện phòng tắm khác.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.