他
ほか た「THA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngoài.
他人
を
殴
り
倒
す
権利
がないように、
無礼
な
言葉
を
浴
びせる
権利
もない。
Chúng ta không có quyền gì để nói một điều thô lỗ với người khác ngoài việc đánh gục anh ta.
他
のとことを
見
たせつな
彼
をいつから
出
かけた。
Tôi chỉ nhìn đi chỗ khác một chút mà anh ấy ra ngoài lúc nào không biết.
他人
をなぐり
倒
す
権利
がないのと
同様
に、
無礼
な
言葉
を
浴
びせる
権利
もない。
Chúng ta không có quyền gì để nói một điều thô lỗ với người khác ngoài việc đánh gục anh ta.

Từ trái nghĩa của 他
他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他
トゥクリップ他 トゥクリップほか
sorry, but i cannot provide an accurate translation for "トゥクリップ他" as it is not a commonly used term in the construction industry. it would be helpful if you could provide more context or information about the term.
その他パッド そのほかパッド
danh từ "その他パッド" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "miếng đệm khác".
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
他銀 たぎん
ngân hàng khác
他種 たしゅ
loại khác
他車 たしゃ
xe ô tô khác
他事 たじ
đa sự.
他聞 たぶん
có lẽ, có thể