Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 他所酒
他所 たしょ よそ/たしょ
chỗ khác; nơi khác; sự di chuyển đến nơi khác
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
他の所 ほかのところ
nơi khác.
他所者 よそしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.
他所行き たしょゆき
việc đi đến nơi khác
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.