Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他生
たしょう
sự di cư, sự di trú, sự đầu thai
他生の縁 たしょうのえん
nghiệp chướng từ một sự tồn tại trước đây
袖振り合うも他生の縁 そでふりあうもたしょうのえん
<b>Một cuộc gặp gỡ tình cờ được tổ chức trước</b><br>
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
「THA SANH」
Đăng nhập để xem giải thích