他種
たしゅ「THA CHỦNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Loại khác

他種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
その他機種タブレットケース そのたきしゅタブレットケース
"ốp lưng máy tính bảng cho các loại máy khác"
その他機種スマホケース そのたきしゅスマホケース
"ốp điện thoại thông minh cho các dòng máy khác"
種種 しゅじゅ
Đa dạng
他 ほか た
ngoài.
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
hạt giống