Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看護婦 かんごふ
hộ lý
付き添い婦 つきそいふ
hộ lý thực hành
准看護婦 じゅんかんごふ
看護婦長 かんごふちょう
y tá trưởng
看護婦学院 かんごふがくいん
trường đào tạo y tá
看護婦養成所 かんごふようせいじょ かんごふようせいしょ
(sự) huấn luyện trường học (của) những hộ lý
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
付き添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống